• 1450

    Bò xào hành nấm (牛肉ときのことネギ炒め)

  • 990

    lòng xào dưa (高菜とホルモン炒め)

  • 1590

    Dê tái chanh 山羊の肉とレモン和え

  • 1250

    Dê xào lăn 山羊の肉炒め

  • 1150

    Bò xào sả ớt 牛肉。レモングラス。唐辛子炒め

  • 1290

    Lợn rừng hấp sả猪肉葉蒸す 注文

  • 1450

    Bò xào lúc lắc (ベトナム風サイコロステーキフライドポテト付)

jaJapanese