• 4980

    Lẩu măng vịt竹の子とアヒル鍋 注文

  • 1450

    Mực chiên bơ tỏi (イカとバターとガーリック唐揚げ) 注文

  • 1190

    Bạch tuộc hấp sả (タコのレモングラス蒸し) 注文

  • 1650

    Ngao hấp sả (アサリのレモングラス蒸し) 注文

  • 1190

    Chả ốc quấn sả (貝ハム) 注文

  • 1850

    Mực hấp hành gừng (蒸しイカ) 注文

  • 1650

    Mực xào cần tỏi (イカの野菜炒め) 注文

  • 1450

    Tôm chiên xù (エビフライ) 注文

  • 1350

    Tôm rang muối (エビのスパイス炒め) 注文

  • 1290

    Ếch xào măng カエル肉。竹の子炒め 注文

  • 1190

    Ếch Xào Sả Ớt カエル辛味炒め 注文

  • 1200

    Ếch xào lá lốt (ヒハツとカエル炒め) 注文

  • 1980

    lươn xào lá lốt (ヒハツとウナキ炒め) 注文

  • 1980

    Ếch rang muối塩かけカエルフライド 注文

  • 1500

    ếch om chuối đậu (青バナナとカエル蒸す) 注文

  • 2100

    lươn om chuối đậu (ウナギの青いバナナ蒸す) 注文

  • 1780

    Lươn xào sả ớt (ウナギのレモングラスと唐辛子炒め) 注文

  • 1450

    mực chiên xù (イカフライ) 注文

  • 1650

    Hải sản xào ớt chuông海鮮・ピーマン炒め 注文

  • 1450

    Cá phi lê chiên xù (フィレ魚フライ) 注文

jaJapanese