• 1100

    khô bò (ビーフジャーキー) 注文

  • 1100

    khô gà (鶏肉ジャーキー) 注文

  • 1500

    mực khô nướng (干イカ焼き) 注文

  • 990

    nem chua (蒲鉾揚げ) 注文

  • 1090

    nem chua rán (醗酵ソーセージ揚げ) 注文

  • 790

    dưa chuột (きゅうり) 注文

  • 1200

    Thịt chua 注文

  • 550

    Quả đậu (枝豆) 注文

  • 350

    lạc rang (ビーナッツ煎じる) 注文

  • 850

    lạc luộc (ピーナッツ ゆで) 注文

  • 550

    Súp Cua Gà Xé 鶏肉とカニスープ 注文

  • 550

    Súp Hải Sản 海鮮スープ 注文

  • 790

    Bắp Chiên Bơ コーンパター炒め 注文

  • 550

    Khoai Tây Chiên ポテトフライ 注文

jaJapanese