• 980

    Bún Bò Huế ブンボーフェ Đặt Món

  • 890

    Bún lòng (ブンホルモン) Đặt Món

  • 950

    bún cá (ブン魚) Đặt Món

  • 980

    bún riêu cua (ブンカニ) Đặt Món

  • Phở Bò 牛肉フォー Đặt Món

  • 990

    Phở xào hải sản 海鮮炒めフォー Đặt Món

  • 950

    Bún trộn 牛肉ブン南 Đặt Món

  • 1200

    Bún Đậu Mắm Tôm 揚げ豆腐のブン Đặt Món

  • 950

    Bún Chả Nướng Hà Nội ブンチャーハノイ Đặt Món

  • 990

    Miến xào cua 海鮮炒め春雨 Đặt Món

  • 980

    Cháo lòng ホルモンおかゆ Đặt Món

  • 980

    Cơm rang dưa bò 牛肉と高菜湏け炒めチャーハン Đặt Món

  • 980

    Cơm rang hải sản 海鮮チャーハン Đặt Món

viVietnamese